ActiTide-CP / Đồng Peptide-1

Mô tả ngắn gọn:

ActiTide-CP, còn được gọi là peptide đồng xanh, là một peptide được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực mỹ phẩm. Nó có những lợi thế như thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương, tái tạo mô và cung cấp tác dụng chống viêm và chống oxy hóa. Nó có thể làm săn chắc da chảy xệ, cải thiện độ đàn hồi, độ trong, mật độ và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn nhỏ và nếp nhăn sâu. Nó được khuyến nghị là một thành phần chống lão hóa và giảm nếp nhăn không gây kích ứng.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tên thương hiệu ActiTide-CP
Số CAS 89030-95-5
Tên INCI Đồng Peptide-1
Cấu trúc hóa học
Ứng dụng Nước hoa hồng; Kem dưỡng da mặt; Huyết thanh; Mặt nạ; Sữa rửa mặt
Bưu kiện 1kg ròng mỗi túi
Vẻ bề ngoài Bột màu xanh tím
Hàm lượng đồng 8,0-16,0%
Độ hòa tan tan trong nước
Chức năng Chuỗi peptit
Hạn sử dụng 2 năm
Kho Bảo quản trong hộp đậy kín ở nơi khô ráo, thoáng mát ở nhiệt độ 2-8°C. Để ở nhiệt độ phòng trước khi mở bao bì.
Liều dùng 500-2000ppm

Ứng dụng

ActiTide-CP là một phức hợp của glycyl histidine tripeptide (GHK) và đồng. Dung dịch nước của nó có màu xanh lam.
ActiTide-CP kích thích hiệu quả quá trình tổng hợp các protein chính của da như collagen và elastin trong nguyên bào sợi, đồng thời thúc đẩy quá trình tạo ra và tích tụ các glycosaminoglycan (GAG) và proteoglycan phân tử nhỏ cụ thể.
Bằng cách tăng cường hoạt động chức năng của nguyên bào sợi và thúc đẩy sản xuất glycosaminoglycan và proteoglycan, ActiTide-CP có thể đạt được hiệu quả phục hồi và tái tạo cấu trúc da lão hóa.
ActiTide-CP không chỉ kích thích hoạt động của nhiều metalloproteinase ma trận mà còn tăng cường hoạt động của antiproteinase (thúc đẩy sự phân hủy protein ma trận ngoại bào). Bằng cách điều chỉnh metalloproteinase và chất ức chế của chúng (antiproteinase), ActiTide-CP duy trì sự cân bằng giữa sự phân hủy và tổng hợp ma trận, hỗ trợ tái tạo da và cải thiện vẻ ngoài lão hóa của da.
Công dụng:
1)Tránh sử dụng với các chất có tính axit (như axit alpha hydroxy, axit retinoic và nồng độ cao axit L-ascorbic hòa tan trong nước). Không nên sử dụng axit caprylhydroxamic làm chất bảo quản trong các công thức ActiTide-CP.
2)Tránh các thành phần có thể tạo thành phức chất với ion Cu. Carnosine có cấu trúc tương tự và có thể cạnh tranh với các ion, làm dung dịch chuyển sang màu tím.
3) EDTA được sử dụng trong các công thức để loại bỏ các ion kim loại nặng, nhưng nó có thể thu giữ các ion đồng từ ActiTide-CP, làm đổi màu dung dịch thành màu xanh lá cây.
4) Duy trì độ pH khoảng 7 ở nhiệt độ dưới 40°C và thêm dung dịch ActiTide-CP vào bước cuối cùng. Độ pH quá thấp hoặc quá cao có thể dẫn đến phân hủy và đổi màu ActiTide-CP.


  • Trước:
  • Kế tiếp: