Tên thương hiệu | ActiTide-D2P3 |
Số CAS | 7732-18-5;56-81-5;24292-52-2;9005-00-9;Không có;Không có |
Tên INCI | Nước, Glycerin, Hesperidin methyl chalcone. Steareth-20, Dipeptide-2, Palmitoyl tetrapeptide-3 |
Ứng dụng | Được thêm vào nhũ tương, gel, huyết thanh và các công thức mỹ phẩm khác. |
Bưu kiện | 1kg tịnh cho mỗi chai nhôm hoặc 5kg tịnh cho mỗi chai nhôm |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt |
Nội dung | Dipeptide-2: 0,08-0,12% Palmitoyl Tetrapeptide-3: 250-350ppm |
Độ hòa tan | tan trong nước |
Chức năng | Chuỗi peptit |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng. Nhiệt độ bảo quản từ 2~8℃. |
Liều dùng | 3% |
Ứng dụng
ActiTide-D2P3 Eye peptide là sự kết hợp của 3 phân tử hoạt tính trong dung dịch:
Hesperidin methyl chalcone: làm giảm tính thấm mao mạch.
Dipeptide Valyl-Tryptophance (VW): tăng cường lưu thông bạch huyết.
Lipopeptide Pal-GQPR: cải thiện độ săn chắc và đàn hồi, giảm hiện tượng viêm.
Có hai yếu tố chính trong sự hình thành túi
1. Khi tuổi tác tăng lên, da mắt sẽ mất đi độ đàn hồi, cơ mắt cũng sẽ giãn ra, do đó hình thành nếp nhăn ở mắt và khuôn mặt. Mỡ đệm ở hốc mắt được chuyển từ hốc mắt và tích tụ ở mặt mắt. Mắt và mặt bị túi mỡ được gọi là da chảy xệ trong y học, và có thể cải thiện bằng cách định hình khuôn mặt mắt.
2. Một lý do quan trọng khác dẫn đến sự hình thành túi là phù nề, chủ yếu là do lưu thông bạch huyết giảm và tính thấm mao mạch tăng.
3. Nguyên nhân gây ra quầng thâm mắt là do tính thấm mao mạch tăng lên, hồng cầu xâm nhập vào khe hở của mô da, giải phóng sắc tố xuất huyết. Hemoglobin chứa ion sắt, sau khi oxy hóa sẽ hình thành sắc tố.
ActiTide-D2P3 có thể chống phù nề ở các khía cạnh sau
1. Cải thiện vi tuần hoàn của da mắt bằng cách ức chế enzym chuyển đổi Angiotension I
2. Điều chỉnh mức độ IL-6 do tia UV gây ra, giảm phản ứng viêm và làm da săn chắc, mịn màng và đàn hồi hơn.
3. Giảm tính thấm của mạch máu và giảm sự thoát nước
Ứng dụng:
Tất cả các sản phẩm (kem, gel, thuốc bôi…) đều dùng để điều trị bọng mắt.
Được đưa vào giai đoạn cuối của quá trình sản xuất, khi nhiệt độ dưới 40℃.
Mức sử dụng khuyến cáo: 3%