Tên sản phẩm | Diisotearyl Malate |
Số CAS | 66918-01-2 / 81230-05-9 |
Tên INCI | Diisotearyl Malate |
Ứng dụng | Son môi, sản phẩm vệ sinh cá nhân, kem chống nắng, mặt nạ, kem mắt, kem đánh răng, kem nền, bút kẻ mắt dạng lỏng. |
Bưu kiện | 200kg ròng mỗi trống |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng nhớt, không màu hoặc vàng nhạt |
Giá trị axit (mgKOH/g) | tối đa 1,0 |
Giá trị xà phòng hóa (mgKOH/g) | 165,0 – 180,0 |
Giá trị hydroxyl (mgKOH/g) | 75,0 – 90,0 |
độ hòa tan | Hòa tan trong dầu |
Hạn sử dụng | Hai năm |
Kho | Giữ thùng chứa đóng kín và ở nơi mát mẻ. Tránh xa nhiệt. |
liều lượng | qs |
Ứng dụng
Diisostearyl Malate là chất làm mềm giàu dầu và chất béo, có thể đóng vai trò là chất làm mềm và chất kết dính tuyệt vời. Nó có khả năng phân tán tốt và đặc tính giữ ẩm lâu dài, khiến nó đặc biệt thích hợp để sử dụng trong mỹ phẩm màu. Diisostearyl Malate mang lại cảm giác đầy đặn, mịn màng cho son môi, khiến nó trở thành thành phần không thể thiếu trong các công thức son môi cao cấp.
Tính năng sản phẩm:
1. Chất làm mềm tuyệt vời cho nhiều ứng dụng.
2. Mỡ có khả năng phân tán sắc tố vượt trội và hiệu ứng dẻo.
3. Mang lại cảm giác chạm độc đáo, mịn mượt.
4. Cải thiện độ bóng và sáng của son, giúp son rạng rỡ và căng mọng.
5. Nó có thể thay thế một phần chất este dầu.
6. Độ hòa tan rất cao trong bột màu và sáp.
7. Khả năng chịu nhiệt tốt và cảm ứng đặc biệt.