Tên sản phẩm | PEG-150 Distearat |
Số CAS | 9005-08-7 |
Tên INCI | PEG-150 Distearat |
Ứng dụng | Sữa rửa mặt, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm dành cho trẻ em, v.v. |
Bưu kiện | 25kg ròng mỗi thùng |
Vẻ bề ngoài | Vảy rắn dạng sáp màu trắng đến trắng ngà |
Giá trị axit (mg KOH/g) | 6.0 tối đa |
Giá trị xà phòng hóa (mg KOH/g) | 16.0-24.0 |
Giá trị pH (3% trong dung dịch cồn 50%) | 4.0-6.0 |
Độ hòa tan | Ít tan trong nước |
Hạn sử dụng | Hai năm |
Kho | Đậy kín hộp và bảo quản nơi thoáng mát. Tránh xa nguồn nhiệt. |
Liều dùng | 0,1-3% |
Ứng dụng
PEG-150 Distearate là một chất điều chỉnh lưu biến liên kết, thể hiện tác dụng làm đặc đáng kể trong các hệ thống chất hoạt động bề mặt. Nó được sử dụng trong dầu gội, dầu xả, sản phẩm tắm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Nó giúp tạo nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất cần nhũ hóa và giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà thông thường chúng không thể hòa tan. Nó ổn định bọt và giảm kích ứng. Hơn nữa, nó hoạt động như một chất hoạt động bề mặt và là thành phần cơ bản trong nhiều sản phẩm làm sạch. Nó có thể hòa tan với nước, dầu và bụi bẩn trên da, giúp dễ dàng rửa sạch bụi bẩn trên da.
Tính chất của PEG-150 Distearate như sau.
1) Độ trong suốt đặc biệt trong hệ thống chất hoạt động bề mặt cao hơn.
2) Chất làm đặc hiệu quả cho các sản phẩm có chứa chất hoạt động bề mặt (ví dụ như dầu gội, dầu xả, sữa tắm).
3) Chất hòa tan cho nhiều thành phần không tan trong nước.
4) Có tính chất nhũ hóa tốt trong kem và sữa dưỡng thể.