Tên thương hiệu | Glyceryl Polymethacrylate (và) Propylene Glycol |
Số CAS | 146126-21-8; 57-55-6 |
Tên INCI | Glyceryl Polymethacrylate; Propylene Glycol |
Ứng dụng | Chăm sóc da; Làm sạch cơ thể; Dòng kem nền |
Bưu kiện | 22kg/thùng |
Vẻ bề ngoài | Gel trong suốt, nhớt, không có tạp chất |
Chức năng | Chất dưỡng ẩm |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Lưu trữ | Đậy kín hộp và bảo quản nơi thoáng mát. Tránh xa nguồn nhiệt. |
Liều dùng | 5,0%-24,0% |
Ứng dụng
Lipid nội bào tạo thành tinh thể lỏng dạng phiến với màng lưỡng phân tử, hoạt động như một hàng rào giữ ẩm và ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân lạ từ bên ngoài. Hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh phụ thuộc vào sự sắp xếp có trật tự của các thành phần lipid như ceramide. Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate có cấu trúc phân tử rất giống với ceramide, do đó thể hiện khả năng làm mềm và dưỡng ẩm tuyệt vời với khả năng giữ nước mạnh mẽ.
Sản phẩm có thể cải thiện hiệu quả cảm giác thoa kem nền và son môi, đồng thời thể hiện hiệu suất đáng chú ý trong việc phân tán sắc tố và độ ổn định nhũ tương. Khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate có thể dưỡng ẩm và duy trì cả tóc khỏe mạnh lẫn tóc hư tổn do nhuộm hoặc uốn.