| Tên sản phẩm | Kali Laureth Photphat |
| Số CAS | 68954-87-0 |
| Tên INCI | Kali Laureth Photphat |
| Ứng dụng | Sữa rửa mặt, sữa tắm, nước rửa tay, v.v. |
| Bưu kiện | 200kg tịnh mỗi thùng |
| Vẻ bề ngoài | chất lỏng trong suốt không màu đến vàng nhạt |
| Độ nhớt (cps, 25℃) | 20000 – 40000 |
| Hàm lượng chất rắn (%): | 28,0 – 32,0 |
| Giá trị pH (dung dịch nước 10%) | 6.0 – 8.0 |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
| Hạn sử dụng | 18 tháng |
| Kho | Đậy kín nắp hộp và bảo quản ở nơi thoáng mát. Tránh xa nguồn nhiệt. |
| Liều lượng | Với vai trò là chất hoạt động bề mặt chính: 25%-60%, với vai trò là chất hoạt động bề mặt phụ trợ: 10%-25% |
Ứng dụng
Kali laureth photphat chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch như dầu gội, sữa rửa mặt và sữa tắm. Nó loại bỏ hiệu quả bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da, mang lại khả năng làm sạch tuyệt vời. Với khả năng tạo bọt tốt và tính chất dịu nhẹ, nó mang lại cảm giác thoải mái và sảng khoái sau khi tắm, mà không gây khô hoặc căng da.
Các đặc điểm chính của Kali Laureth Photphat:
1) Đặc tính dịu nhẹ, thẩm thấu mạnh.
2) Khả năng tạo bọt nhanh với cấu trúc bọt mịn và đồng đều.
3) Tương thích với nhiều chất hoạt động bề mặt khác nhau.
4) Ổn định trong cả điều kiện axit và kiềm.
5) Có khả năng phân hủy sinh học, đáp ứng các yêu cầu bảo vệ môi trường.







