Sản phẩm Tham số
| Tên thương mại | Profuma-VAN |
| Số CAS | 121-33-5 |
| Tên sản phẩm | Vanillin |
| Cấu trúc hóa học | ![]() |
| Vẻ bề ngoài | Tinh thể màu trắng đến hơi vàng |
| Xét nghiệm | Tối thiểu 97,0% |
| Độ hòa tan | Tan ít trong nước lạnh, tan trong nước nóng. Tan hoàn toàn trong etanol, ete, axeton, benzen, cloroform, cacbon disulfua, axit axetic. |
| Ứng dụng | Hương vị và mùi thơm |
| Bưu kiện | 25kg/thùng |
| Hạn sử dụng | 3 năm |
| Kho | Đậy kín nắp hộp và bảo quản ở nơi thoáng mát. Tránh xa nguồn nhiệt. |
| Liều lượng | qs |
Ứng dụng
1. Vanillin được sử dụng làm chất tạo hương vị thực phẩm và hương vị hóa học hàng ngày.
2. Vanillin là một loại gia vị tốt để tạo ra hương thơm dạng bột và dạng hạt. Vanillin thường được sử dụng làm hương nền. Vanillin có thể được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các loại hương thơm, chẳng hạn như hương hoa violet, lan cỏ, hướng dương, hương thơm phương Đông. Nó có thể được kết hợp với Yanglailialdehyde, isoeugenol benzaldehyde, coumarin, hương trầm gai dầu, v.v. Nó cũng có thể được sử dụng như chất cố định, chất điều chỉnh và chất pha trộn. Vanillin cũng có thể được sử dụng để khử mùi hôi miệng. Vanillin cũng được sử dụng rộng rãi trong hương vị thực phẩm và thuốc lá, và hàm lượng vanillin cũng rất lớn. Vanillin là một loại gia vị thiết yếu trong hương vani, kem, sô cô la và kẹo bơ cứng.
3. Vanillin có thể được sử dụng như một chất cố định và là nguyên liệu chính để điều chế hương vani. Vanillin cũng có thể được sử dụng trực tiếp để tạo hương vị cho thực phẩm như bánh quy, bánh ngọt, kẹo và đồ uống. Liều lượng vanillin dựa trên nhu cầu sản xuất thông thường, nói chung là 970mg/kg trong sô cô la; 270mg/kg trong kẹo cao su; 220mg/kg trong bánh ngọt và bánh quy; 200mg/kg trong kẹo; 150mg/kg trong gia vị; 95mg/kg trong đồ uống lạnh.
4. Vanillin được sử dụng rộng rãi trong việc chế biến vanillin, sô cô la, kem và các hương liệu khác. Hàm lượng vanillin có thể đạt từ 25% đến 30%. Vanillin có thể được sử dụng trực tiếp trong bánh quy và bánh ngọt với hàm lượng từ 0,1% đến 0,4%, và từ 0,01% đến 0,3% cho đồ uống lạnh, từ 0,2% đến 0,8% cho kẹo, đặc biệt là các sản phẩm từ sữa.
5. Đối với các hương liệu như dầu mè, lượng vanillin có thể đạt tới 25-30%. Vanillin được sử dụng trực tiếp trong bánh quy và bánh ngọt với liều lượng 0,1-0,4%, đồ uống lạnh 0,01-0,3%, kẹo 0,2-0,8%, đặc biệt là các sản phẩm có chứa sữa.





