Tên thương hiệu: | PromaCare LD1-PDRN |
Số CAS: | 7732-18-5; 90046-12-1; /; 70445-33-9; 5343-92-0 |
Tên INCI: | Nước; Chiết xuất Laminaria Digitata; Natri DNA; Ethylhexylglycerin; Pentylene Glycol |
Ứng dụng: | Dòng sản phẩm làm dịu; Dòng sản phẩm chống viêm; Dòng sản phẩm chống lão hóa |
Bưu kiện: | 30ml/chai, 500ml/chai hoặc theo nhu cầu của khách hàng |
Vẻ bề ngoài: | Chất lỏng màu vàng nhạt đến nâu |
Độ hòa tan: | Hòa tan trong nước |
pH (dung dịch nước 1%): | 4.0 – 9.0 |
Hàm lượng DNA ppm: | 1000 phút |
Hạn sử dụng: | 2 năm |
Kho: | Nên bảo quản ở nhiệt độ 2~8°C trong hộp kín và tránh ánh sáng. |
Liều dùng: | 0,01 – 2% |
Ứng dụng
PromaCare LD1-PDRN là chiết xuất polysaccharide nội bào và các đoạn DNA từ tảo bẹ Palmate. Những ngư dân ven biển đầu tiên đã phát hiện ra rằng tảo bẹ nghiền nát có khả năng đặc biệt trong việc thúc đẩy giữ ẩm cho da và chống viêm. Năm 1985, loại thuốc biển đầu tiên natri alginate được phát minh và đưa vào sản xuất. Nó có các chức năng chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn, dưỡng ẩm và các chức năng khác, hứa hẹn một tương lai tươi sáng trong lĩnh vực nghiên cứu y sinh. Là một nguyên liệu mỹ phẩm và dược phẩm, PDRN được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực làm đẹp y tế, sản phẩm hóa chất hàng ngày, thực phẩm chức năng và các lĩnh vực khác. PromaCare LD1-PDRN là phức hợp fucoidan & axit deoxyribonucleic được chiết xuất từLaminaria japonicathông qua quá trình thanh lọc nghiêm ngặt và có độ an toàn và ổn định cao.
PromaCare LD1-PDRN liên kết với thụ thể adenosine A2A để khởi động nhiều con đường truyền tín hiệu, làm tăng các yếu tố chống viêm, giảm các yếu tố gây viêm và ức chế phản ứng viêm. Thúc đẩy sự tăng sinh nguyên bào sợi, tiết EGF, FGF, IGF, định hình lại môi trường bên trong của da bị tổn thương. Thúc đẩy VEGF tạo mao mạch, cung cấp dưỡng chất phục hồi da và đào thải các chất gây lão hóa. Bằng cách cung cấp purine hoặc pyrimidine như một con đường phục hồi, sản phẩm này tăng tốc tổng hợp DNA và cho phép da tái tạo nhanh chóng.
1. Độ ổn định của hợp chất
Oligosaccharides alginate có thể ức chế hoàn toàn (100%) quá trình oxy hóa lipid trong nhũ tương, tốt hơn 89% so với axit ascorbic.
2. Tính chất chống viêm
Oligosaccharide nâu có thể liên kết với selectin, do đó ngăn chặn sự di chuyển của các tế bào bạch cầu đến vùng bị nhiễm trùng, từ đó ức chế sự phát triển của tình trạng viêm và làm giảm đáng kể tình trạng kích ứng.
3. Ức chế quá trình apoptosis của tế bào, chống oxy hóa
Oligosaccharide alginate nâu có thể thúc đẩy biểu hiện gen Bcl-2, ngăn chặn biểu hiện gen Bax, ức chế hoạt hóa caspase-3 do hydrogen peroxide gây ra và ngăn chặn sự phân cắt PARP, cho thấy tác dụng ức chế quá trình apoptosis của tế bào.
4. Giữ nước
Oligosaccharide nâu có đặc tính của một polyme đại phân tử, đáp ứng cả tính chất tạo màng và tính chất hỗ trợ. Nhờ phân bố đại phân tử đồng đều, nó cũng đã được chứng minh là có khả năng giữ nước và tạo màng tốt.