Tên thương hiệu | PromaCare-PO |
Số CAS | 68890-66-4 |
Tên INCI | Piroctone Olamine |
Cấu trúc hóa học | ![]() |
Ứng dụng | Xà phòng, sữa tắm, dầu gội |
Bưu kiện | 25kgs ròng mỗi trống sợi |
Vẻ bề ngoài | Màu trắng đến hơi trắng vàng |
Xét nghiệm | 98,0-101,5% |
Độ hòa tan | tan trong dầu |
Chức năng | Chăm sóc tóc |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Đậy kín hộp và bảo quản nơi thoáng mát. Tránh xa nguồn nhiệt. |
Liều dùng | Sản phẩm rửa sạch: tối đa 1,0%; Các sản phẩm khác: tối đa 0,5% |
Ứng dụng
PromaCare-PO nổi tiếng với hoạt tính kháng khuẩn, đặc biệt là khả năng ức chế Plasmodium ovale, ký sinh trùng trong gàu và gàu trên mặt.
Nó thường được sử dụng thay cho kẽm pyridyl thioketone trong dầu gội. Nó đã được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân trong hơn 30 năm. Nó cũng được sử dụng làm chất bảo quản và chất làm đặc. Piloctone olamine là muối ethanolamine của dẫn xuất axit pyrrolidone hydroxamic.
Gàu và viêm da tiết bã nhờn là nguyên nhân gây rụng tóc và tóc mỏng. Trong một thử nghiệm lâm sàng có đối chứng, kết quả cho thấy piloctone olamine có hiệu quả vượt trội hơn ketoconazole và kẽm pyridyl thioketone trong điều trị rụng tóc do androgen bằng cách cải thiện lõi tóc, và piloctone olamine có thể làm giảm tiết dầu.
Sự ổn định:
pH: Ổn định trong dung dịch có pH từ 3 đến pH 9.
Nhiệt: Ổn định với nhiệt và thời gian ngắn ở nhiệt độ cao trên 80℃. Piroctone olamine trong dầu gội có độ pH 5,5-7,0 vẫn ổn định sau một năm bảo quản ở nhiệt độ trên 40℃.
Ánh sáng: Phân hủy dưới tác động trực tiếp của tia cực tím. Vì vậy, cần tránh ánh sáng.
Kim loại: Dung dịch piroctone olamine trong nước bị phân hủy khi có mặt các ion đồng và sắt.
Độ hòa tan:
Tan hoàn toàn trong ethanol 10% trong nước; tan trong dung dịch chứa chất hoạt động bề mặt trong nước hoặc trong ethanol 1%-10%; ít tan trong nước và dầu. Độ tan trong nước thay đổi tùy theo giá trị pH, và tan nhiều hơn trong dung dịch trung tính hoặc dung dịch bazơ yếu so với dung dịch axit.