Tên thương hiệu | Promashine-T130C |
CAS số | 13463-67-7; 7631-86-9; 1344-28-1; 300-92-5 |
Tên inci | Titan dioxide; Silica; Alumina; Nhôm distearate |
Ứng dụng | Quỹ lỏng, kem chống nắng, trang điểm |
Bưu kiện | Net 12,5kg mỗi thùng |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Tio2nội dung | 80,0% phút |
Kích thước hạt (NM) | 150 ± 20 |
Độ hòa tan | Kỵ nước |
Chức năng | Trang điểm |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Giữ thùng chứa chặt chẽ và ở một nơi mát mẻ. Tránh xa nhiệt. |
Liều dùng | 10% |
Ứng dụng
Titanium dioxide, silica, alumina và nhôm distearate thường được sử dụng trong các công thức chăm sóc thẩm mỹ và chăm sóc cá nhân làm thành phần giúp cải thiện kết cấu, tính nhất quán và hiệu suất của các sản phẩm mỹ phẩm.
Titan dioxide:
Titanium dioxide được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm để cải thiện độ bao phủ và tăng cường độ sáng, cung cấp hiệu ứng tông màu da và giúp các sản phẩm cơ sở tạo ra kết cấu mịn trên da. Ngoài ra, nó thêm tính minh bạch và tỏa sáng cho sản phẩm.
Silica và alumina được sử dụng làm chất độn mỹ phẩm trong các sản phẩm như bột mặt và nền tảng. Chúng giúp cải thiện kết cấu và tính nhất quán của sản phẩm, giúp áp dụng và hấp thụ dễ dàng hơn. Silica và alumina cũng giúp hấp thụ dầu dư thừa và độ ẩm từ da, khiến nó cảm thấy sạch sẽ và tươi.
Nhôm distearate được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như một chất làm đặc và chất nhũ hóa. Nó giúp liên kết các thành phần khác nhau trong một công thức với nhau và mang lại cho sản phẩm một kết cấu mượt mà hơn, kem hơn.