| Tên thương hiệu | ActiTide™ SupraCarnosine |
| Số CAS | 305-84-0; 57022-38-5; 129499-78-1; 9036-88-8; 7757-74-6 |
| Tên INCI | Carnosine, Decarboxy Carnosine Hcl, Ascorbyl Glucoside, Mannan, Sodium Metabisulfite |
| Ứng dụng | Sữa rửa mặt, kem dưỡng da, nhũ tương, tinh chất, nước hoa hồng, kem CC/BB |
| Bưu kiện | 1kg tịnh mỗi bao |
| Vẻ bề ngoài | Bột rắn |
| pH | 6.0-8.0 |
| Hàm lượng Carnosine | Tối thiểu 75,0% |
| Độ hòa tan | Dung dịch nước |
| Chức năng | Chống lão hóa; Làm trắng da; Chống glycation |
| Hạn sử dụng | 2 năm |
| Kho | Bảo quản ở nhiệt độ 2-8℃, tránh xa nguồn nhiệt và ánh nắng mặt trời. Đậy kín và để xa các chất oxy hóa, kiềm và axit. Cẩn thận khi sử dụng. |
| Liều lượng | 0,2-5,0% |
Ứng dụng
Cơ chế tổng hợp:
Chúng tôi đã xây dựng một mô hình Carnosine siêu phân tử ổn định và hiệu quả dựa trên sự tương đồng về cấu trúc phân tử giữa carnosine và decarboxycarnosine. Mô hình tiên tiến này được thiết kế để bảo vệ hoạt tính của peptide, tăng thời gian lưu trú của chúng trong da và cải thiện đáng kể khả năng hấp thụ qua da và sinh khả dụng. Bằng cách tận dụng sự tương đồng về cấu trúc, mô hình của chúng tôi đảm bảo rằng các peptide duy trì hiệu quả đồng thời mang lại lợi ích lâu dài cho da.
Ưu điểm về hiệu quả:
Sản phẩm của chúng tôi mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tác dụng chống nếp nhăn, chống lão hóa, làm trắng và chống glycation. Công thức độc đáo giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn nhỏ và nếp nhăn sâu, mang lại làn da trẻ trung và rạng rỡ hơn. Sản phẩm cũng giúp chống lại các dấu hiệu lão hóa, mang lại hiệu quả làm săn chắc và trẻ hóa. Ngoài ra, đặc tính làm trắng của sản phẩm giúp làm đều màu da, trong khi lợi ích chống glycation bảo vệ da khỏi tác hại của đường, duy trì độ đàn hồi và độ mịn màng của da.







