Tên sản phẩm | Natri Diethylenetriamine Pentamethylene Phosphate/natri Gluceptate |
Số CAS | 22042-96-2,13007-85-7 |
Tên INCI | Natri Diethylenetriamine Pentamethylene Phosphate/natri Gluceptate |
Ứng dụng | Nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là các sản phẩm dễ bị oxy hóa như thuốc tẩy lông, xà phòng |
Bưu kiện | 25kg ròng mỗi trống |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Giá trị chelate (mg CaCO3/g) | 300 phút |
Giá trị pH (dung dịch 1%) | 5.0 – 7.0 |
Mất mát khi sấy khô % | 15.0 tối đa |
Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
Hạn sử dụng | Hai năm |
Kho | Đậy kín hộp đựng và để ở nơi mát mẻ. Tránh xa nguồn nhiệt. |
Liều dùng | 0,05-1,0% |
Ứng dụng
Ngăn ngừa hiệu quả sự đổi màu của sản phẩm do quá trình oxy hóa.
Khả năng chịu đựng cao với hiệu quả trong phạm vi giá trị pH rộng;
Hòa tan trong nước và dễ dàng xử lý
Khả năng tương thích tốt cho các ứng dụng rộng rãi
Chất ổn định sản phẩm có độ an toàn cao và ổn định