Tên thương hiệu | Sunsafe-EHT |
Số CAS | 88122-99-0 |
Tên INCI | Ethylhexyl Triazone |
Cấu trúc hóa học | ![]() |
Ứng dụng | Xịt chống nắng, kem chống nắng, que chống nắng |
Bưu kiện | 25kgs ròng mỗi trống |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng ngà |
Xét nghiệm | 98,0 – 103,0% |
Độ hòa tan | tan trong dầu |
Chức năng | Bộ lọc UVB |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Đậy kín hộp và bảo quản nơi thoáng mát. Tránh xa nguồn nhiệt. |
Liều dùng | Nhật Bản: tối đa 3% ASEAN: Tối đa 5% Úc: tối đa 5% Châu Âu: Tối đa 5% |
Ứng dụng
Sunsafe-EHT là chất hấp thụ tia cực tím tan trong dầu, có khả năng hấp thụ tia UV-B mạnh mẽ. Sản phẩm có độ ổn định ánh sáng cao, khả năng chống nước tốt và ái lực tốt với lớp sừng da. Sunsafe-EHT là một loại chất hấp thụ tia cực tím mới được phát triển trong những năm gần đây. Sản phẩm có cấu trúc phân tử lớn và hiệu quả hấp thụ tia cực tím cao.
Thuận lợi:
(1)Sunsafe-EHT là chất lọc tia UV-B hiệu quả cao với khả năng hấp thụ đặc biệt cao, trên 1500 ở bước sóng 314nm. Do chỉ số A1/1 cao, chỉ cần nồng độ nhỏ trong các chế phẩm chống nắng mỹ phẩm để đạt được chỉ số SPF cao.
(2) Tính chất phân cực của Sunsafe-EHT mang lại cho nó ái lực tốt với keratin trong da, do đó các công thức sử dụng nó đặc biệt có khả năng chống nước. Đặc tính này còn được tăng cường hơn nữa nhờ khả năng không tan hoàn toàn trong nước.
(3)Sunsafe-EHT dễ dàng hòa tan trong dầu phân cực.
(4)Sunsafe-EHT có thể kết tinh sau thời gian lưu trữ kéo dài do quá bão hòa và nếu độ pH của công thức giảm xuống dưới 5.
(5)Sunsafe-EHT cũng rất ổn định với ánh sáng. Nó gần như không thay đổi ngay cả khi tiếp xúc với bức xạ mạnh.
(6)Sunsafe-EHT thường được hòa tan trong pha dầu của nhũ tương.