Tên thương hiệu | Sunsafe-Fusion A1 |
Số CAS: | 6197-30-4; 7732-18-5;1259528-21-6; 9003-39-8;122-99-6;104-29-0;139-33-3 |
Tên INCI: | Octocrylene; Nước; Sorbitol; silic; PVP; Phenoxyetanol; Clorphenesin; Natri EDTA |
Ứng dụng: | Gel chống nắng; Xịt chống nắng; Kem chống nắng; Thanh chống nắng |
Bưu kiện: | 20kg net mỗi trống hoặc 200kg net mỗi trống |
Vẻ bề ngoài: | Chất lỏng màu trắng sữa |
độ hòa tan: | ưa nước |
độ pH: | 2 – 5 |
Hạn sử dụng: | 1 năm |
Kho: | Giữ thùng chứa đóng kín và ở nơi mát mẻ. Tránh xa nhiệt. |
Liều dùng: | 1% và 40%(Tối đa 10%, được tính dựa trên Octocrylene |
Ứng dụng
Một loại kem chống nắng mới được thiết kế để bảo vệ da khỏi bức xạ tia cực tím bằng cách đóng gói các hóa chất chống nắng hữu cơ trong sol-gel silica bằng công nghệ vi nang, cho thấy sự ổn định tuyệt vời trong nhiều điều kiện môi trường.
Thuận lợi:
Giảm khả năng hấp thụ và mẫn cảm của da: công nghệ đóng gói cho phép kem chống nắng tồn tại trên bề mặt da, làm giảm sự hấp thụ của da.
Bộ lọc tia cực tím kỵ nước trong pha nước: kem chống nắng kỵ nước có thể được đưa vào công thức pha nước để cải thiện trải nghiệm sử dụng.
Cải thiện khả năng ổn định quang học: Cải thiện khả năng ổn định quang học của công thức tổng thể bằng cách tách các bộ lọc UV khác nhau về mặt vật lý.
Ứng dụng:
Thích hợp cho một loạt các công thức mỹ phẩm.