Tên thương hiệu | Sunsafe-Fusion B1 |
Số CAS: | 302776-68-7; 88122-99-0; 187393-00-6 |
Tên INCI: | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoat; Ethylhexyl Triazon; Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine |
Ứng dụng: | Xịt chống nắng; Kem chống nắng; Thanh chống nắng |
Bưu kiện: | 20kg net mỗi trống hoặc 200kg net mỗi trống |
Vẻ bề ngoài: | Chất lỏng màu vàng nhạt |
độ hòa tan: | Phân tán trong nước |
độ pH: | 6 – 8 |
Hạn sử dụng: | 1 năm |
Kho: | Bảo quản thùng chứa đậy kín ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. |
Liều dùng: | Dựa trên tình trạng quy định của chất khử tia cực tím hóa học (Tối đa 10%, được tính toán dựa trên Octocrylene). |
Ứng dụng
Một loại kem chống nắng mới được thiết kế để bảo vệ da khỏi bức xạ tia cực tím bằng cách đóng gói các hóa chất chống nắng hữu cơ trong sol-gel silica bằng công nghệ vi nang, cho thấy sự ổn định tuyệt vời trong nhiều điều kiện môi trường.
Thuận lợi:
Giảm khả năng hấp thụ và mẫn cảm của da: công nghệ đóng gói cho phép kem chống nắng tồn tại trên bề mặt da, làm giảm sự hấp thụ của da.
Bộ lọc tia cực tím kỵ nước trong pha nước: kem chống nắng kỵ nước có thể được đưa vào công thức pha nước để cải thiện trải nghiệm sử dụng.
Cải thiện khả năng ổn định quang học: Cải thiện khả năng ổn định quang học của công thức tổng thể bằng cách tách các bộ lọc UV khác nhau về mặt vật lý.
Ứng dụng:
Thích hợp cho một loạt các công thức mỹ phẩm.