Tên thương hiệu | Sunsafe-TDSA(70%) |
Số CAS: | 92761-26-7; 77-86-1 |
Tên INCI: | Axit terephthalylidene dicamphor sulfonic; Tromethamine |
Cấu trúc hóa học: | ![]() |
Ứng dụng: | Kem chống nắng, trang điểm, sản phẩm làm trắng da |
Bưu kiện: | 10kg/thùng |
Vẻ bề ngoài: | Bột tinh thể màu trắng |
Xét nghiệm (HPLC) %: | 69-73 |
Độ hòa tan: | tan trong nước |
Chức năng: | Bộ lọc UVA |
Hạn sử dụng: | 2 năm |
Kho: | Đậy kín hộp đựng và để ở nơi mát mẻ. Tránh xa nguồn nhiệt. |
Liều dùng: | 0,2-3% (dưới dạng axit) (nồng độ được chấp thuận lên tới 10% (dưới dạng axit)). |
Ứng dụng
Đây là một trong những thành phần chống nắng UVA hiệu quả nhất và là thành phần chính của mỹ phẩm chăm sóc da chống nắng. Dải bảo vệ tối đa có thể đạt tới 344nm. Vì nó không bao phủ toàn bộ dải tia UV nên thường được sử dụng với các thành phần khác.
Lợi ích chính:
(1) Hoàn toàn tan trong nước;
(2) Phổ UV rộng, hấp thụ tốt tia UVA;
(3) Độ ổn định hình ảnh tuyệt vời và khó phân hủy;
(4) An toàn đáng tin cậy.
Sunsafe-TDSA(70%) có vẻ tương đối an toàn vì chỉ được hấp thụ tối thiểu vào da hoặc tuần hoàn toàn thân. Vì Sunsafe-TDSA(70%) ổn định nên độc tính của các sản phẩm phân hủy không phải là vấn đề đáng lo ngại. Các nghiên cứu trên động vật và nuôi cấy tế bào chỉ ra rằng không có tác dụng gây đột biến và gây ung thư. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu an toàn trực tiếp về việc sử dụng tại chỗ lâu dài ở người. Hiếm khi, Sunsafe-TDSA(70%) có thể gây kích ứng da/viêm da. Ở dạng tinh khiết, Sunsafe-TDSA(70%) có tính axit. Trong các sản phẩm thương mại, nó được trung hòa bằng các bazơ hữu cơ, chẳng hạn như mono-, di- hoặc triethanolamine. Ethanolamine đôi khi gây viêm da tiếp xúc. Nếu bạn bị phản ứng với kem chống nắng có Sunsafe-TDSA(70%), thủ phạm có thể là bazơ trung hòa chứ không phải chính Sunsafe-TDSA(70%). Bạn có thể thử một nhãn hiệu có bazơ trung hòa khác.