Tên thương hiệu | Sunsafe-TDSA(30%) |
Số CAS: | 92761-26-7; 7732-18-5 |
Tên INCI: | Axit Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic; Nước |
Cấu trúc hóa học: | ![]() |
Ứng dụng: | Kem chống nắng, trang điểm, sản phẩm làm trắng da |
Bưu kiện: | 20kg/thùng |
Vẻ bề ngoài: | Dung dịch trong suốt màu vàng |
Tỷ lệ thử nghiệm: | 30,0-34,0 |
Độ hòa tan: | tan trong nước |
Chức năng: | Bộ lọc UVA |
Hạn sử dụng: | 2 năm |
Kho: | Đậy kín hộp và bảo quản nơi thoáng mát. Tránh xa nguồn nhiệt. |
Liều dùng: | 0,2-3%(như axit)(nồng độ được chấp thuận lên tới 10%(như axit)). |
Ứng dụng
Đây là một trong những thành phần chống nắng UVA hiệu quả nhất và là thành phần chính của mỹ phẩm chăm sóc da chống nắng. Dải bảo vệ tối đa có thể đạt tới 344nm. Vì không bao phủ toàn bộ dải tia UV, nên nó thường được sử dụng kết hợp với các thành phần khác.
(1) Hoàn toàn tan trong nước;
(2) Phổ UV rộng, hấp thụ tốt tia UVA;
(3) Độ ổn định hình ảnh tuyệt vời và khó phân hủy;
(4) An toàn đáng tin cậy.
Sunsafe-TDSA(30%) có vẻ tương đối an toàn vì chỉ được hấp thụ tối thiểu vào da hoặc tuần hoàn toàn thân. Vì Sunsafe-TDSA(30%) ổn định nên không đáng lo ngại về độc tính của các sản phẩm phân hủy. Các nghiên cứu trên động vật và nuôi cấy tế bào cho thấy không có tác dụng gây đột biến và gây ung thư. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu an toàn trực tiếp về việc sử dụng tại chỗ lâu dài ở người. Hiếm khi, Sunsafe-TDSA(30%) có thể gây kích ứng da/viêm da. Ở dạng tinh khiết, Sunsafe-TDSA(30%) có tính axit. Trong các sản phẩm thương mại, nó được trung hòa bằng các bazơ hữu cơ, chẳng hạn như mono-, di- hoặc triethanolamine. Ethanolamine đôi khi gây viêm da tiếp xúc. Nếu bạn bị phản ứng với kem chống nắng có Sunsafe-TDSA(30%), thì thủ phạm có thể là do bazơ trung hòa chứ không phải chính Sunsafe-TDSA(30%). Bạn có thể thử một nhãn hiệu có bazơ trung hòa khác.