Tên thương hiệu: | UniThick-DEG |
Số CAS: | 861390-34-3 |
Tên INCI: | Dibutyl Ethylhexanoyl Glutamide |
Ứng dụng: | Sữa dưỡng thể; Kem dưỡng da mặt; Nước hoa hồng; Dầu gội |
Bưu kiện: | 5kg/thùng |
Vẻ bề ngoài: | Bột màu trắng đến vàng nhạt |
Chức năng: | Chăm sóc da; Chăm sóc tóc; Chống nắng |
Hạn sử dụng: | 2 năm |
Kho: | Bảo quản hộp đựng kín ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. |
Liều dùng: | 0,2-4,0% |
Ứng dụng
Chất tạo gel dầu là thành phần được sử dụng để tăng độ nhớt của chất lỏng chứa dầu. Chúng cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách điều chỉnh độ nhớt và ngăn ngừa hiện tượng tạo kem hoặc lắng đọng của nhũ tương hoặc huyền phù, do đó cải thiện độ ổn định.
Việc sử dụng các chất tạo gel dầu mang lại cho sản phẩm kết cấu mịn màng, tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng. Hơn nữa, chúng còn làm giảm sự tách lớp hoặc lắng đọng của các thành phần, giúp tăng cường độ ổn định của sản phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng.
Bằng cách điều chỉnh độ nhớt đến mức tối ưu, các chất tạo gel dầu giúp tăng cường khả năng sử dụng. Chúng linh hoạt trong nhiều công thức mỹ phẩm khác nhau—bao gồm các sản phẩm chăm sóc môi, kem dưỡng da, sản phẩm chăm sóc tóc, mascara, kem nền dạng gel gốc dầu, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc da—giúp chúng được ứng dụng rộng rãi. Do đó, trong ngành mỹ phẩm, các chất tạo gel dầu đóng vai trò là thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
So sánh thông tin cơ bản:
Các tham số | UniThick®DPE | UniThick® DP | UniThick®ĐỘ CAO | UniThick®DLG |
Tên INCI | Dextrin Palmitate/ Ethylhexanoat | Dextrin Palmitat | Dibutyl Ethylhexanoyl Glutamide | Dibutyl Lauroyl Glutamide |
Số CAS | 183387-52-2 | 83271-10-7 | 861390-34-3 | 63663-21-8 |
Chức năng chính | · Làm đặc dầu | · Dầu đông lại | · Dầu đặc/tạo gel | · Dầu đặc/tạo gel |
Loại gel | Chất tạo gel mềm | Chất tạo gel cứng | Trong suốt-Cứng | Trong suốt-Mềm mại |
Tính minh bạch | Độ trong suốt cao | Độ trong suốt cực cao (giống như nước) | Trong suốt | Trong suốt |
Kết cấu/Cảm giác | Mềm mại, dễ uốn nắn | Cứng, ổn định | Kết cấu chắc chắn, không dính | Mềm, thích hợp cho các hệ thống gốc sáp |
Ứng dụng chính | Huyết thanh/Hệ thống silicon | Sữa dưỡng thể/Dầu chống nắng | Sáp tẩy trang/Nước hoa dạng rắn | Son môi có nhiệt độ nóng chảy cao, các sản phẩm gốc sáp |