UniThick-DLG / Dibutyl Lauroyl Glutamide

Mô tả ngắn gọn:

UniThick-DLG, với vai trò là chất làm đặc, ổn định và tạo gel dầu, kiểm soát độ nhớt và độ bền gel, tăng độ nhớt của dầu, tăng cường độ phân tán sắc tố và tăng cường độ ổn định nhũ tương. Nó cũng làm giảm độ nhờn và cho phép tạo ra các dạng gel hoặc thỏi trong suốt. Sản phẩm được ứng dụng trong nhiều loại sản phẩm, bao gồm son môi, son bóng, kẻ mắt, mascara, kem dưỡng, serum dầu, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc, kem chống nắng và da.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tên thương hiệu: UniThick-DLG
Số CAS: 63663-21-8
Tên INCI: Dibutyl Lauroyl Glutamide
Ứng dụng: Sữa dưỡng thể; Kem dưỡng da mặt; Nước hoa hồng; Dầu gội
Bưu kiện: 5kg/thùng
Vẻ bề ngoài: Bột màu trắng đến vàng nhạt
Chức năng: Chăm sóc da; Chăm sóc tóc; Chống nắng; Trang điểm
Hạn sử dụng: 2 năm
Kho: Bảo quản hộp đựng kín ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt.
Liều dùng: 0,2-4,0%

Ứng dụng

Chất tạo gel dầu là thành phần được sử dụng để tăng độ nhớt của chất lỏng chứa dầu. Chúng cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách điều chỉnh độ nhớt và ngăn ngừa hiện tượng tạo kem hoặc lắng đọng của nhũ tương hoặc huyền phù, do đó cải thiện độ ổn định.

Việc sử dụng các chất tạo gel dầu mang lại cho sản phẩm kết cấu mịn màng, tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng. Hơn nữa, chúng còn làm giảm sự tách lớp hoặc lắng đọng của các thành phần, giúp tăng cường độ ổn định của sản phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng.

Bằng cách điều chỉnh độ nhớt đến mức tối ưu, các chất tạo gel dầu giúp tăng cường khả năng sử dụng. Chúng linh hoạt trong nhiều công thức mỹ phẩm khác nhau—bao gồm các sản phẩm chăm sóc môi, kem dưỡng da, sản phẩm chăm sóc tóc, mascara, kem nền dạng gel gốc dầu, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc da—giúp chúng được ứng dụng rộng rãi. Do đó, trong ngành mỹ phẩm, các chất tạo gel dầu đóng vai trò là thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân.

So sánh thông tin cơ bản:

Các tham số

UniThick®DPE

UniThick® DP

UniThick®ĐỘ CAO

UniThick®DLG

Tên INCI

Dextrin Palmitate/

Ethylhexanoat

Dextrin Palmitate

Dibutyl Ethylhexanoyl Glutamide

Dibutyl Lauroyl Glutamide

Số CAS

183387-52-2

83271-10-7

861390-34-3

63663-21-8

Chức năng chính

· Làm đặc dầu
· Hình thành gel thixotropic
· Ổn định nhũ tương
· Giảm nhờn

· Dầu đông lại
· Làm đặc dầu
· Phân tán sắc tố
· Biến đổi lưu biến của sáp

· Dầu đặc/tạo gel
· Gel cứng trong suốt
· Phân tán sắc tố được cải thiện
· Ổn định nhũ tương

· Dầu đặc/tạo gel
· Gel mềm trong suốt
· Giảm nhờn
· Cải thiện sự phân tán sắc tố

Loại gel

Chất tạo gel mềm

Chất tạo gel cứng

Trong suốt-Cứng

Trong suốt-Mềm mại

Tính minh bạch

Độ trong suốt cao

Độ trong suốt cực cao (giống như nước)

Trong suốt

Trong suốt

Kết cấu/Cảm giác

Mềm mại, dễ uốn nắn

Cứng, ổn định

Kết cấu chắc chắn, không dính

Mềm, thích hợp cho các hệ thống gốc sáp

Ứng dụng chính

Huyết thanh/Hệ thống silicon

Sữa dưỡng thể/Dầu chống nắng

Sáp tẩy trang/Nước hoa dạng rắn

Son môi có nhiệt độ nóng chảy cao, các sản phẩm gốc sáp


  • Trước:
  • Kế tiếp: